1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yoghurt

yoghurt

/"jɑ:ə:t/ (yoghurt) /"jougə:t/ (yogurt) /"jougə:t/
Danh từ
  • sữa chua
Kinh tế
  • sữa chua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận