1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yielding

yielding

/"ji:ldiɳ/
Tính từ
Kinh tế
  • lợi ích thu được
  • lợi nhuận
Kỹ thuật
  • cong
  • độ chảy
  • độ lún
  • độ võng
  • mềm
  • oằn
  • sản lượng
  • sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)
  • sự oằn
Xây dựng
  • dát được
Cơ khí - Công trình
  • độ cân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận