yielding
/"ji:ldiɳ/
Tính từ
- mềm, dẻo, đàn hồi
- mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
- nông nghiệp tài chính đang sinh lợi
- kỹ thuật cong, oằn
Kinh tế
- lợi ích thu được
- lợi nhuận
Kỹ thuật
- cong
- độ chảy
- độ lún
- độ võng
- mềm
- oằn
- sản lượng
- sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)
- sự oằn
Xây dựng
- dát được
Cơ khí - Công trình
- độ cân
Chủ đề liên quan
Thảo luận