1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yield point

yield point

Kỹ thuật
  • điểm cong
  • điểm rão
  • giới hạn chảy
  • giới hạn đàn hồi
  • giới hạn rão
  • tải trọng giới hạn
  • ứng suất chảy
Xây dựng
  • điểm hóa mềm
  • điểm lưu động
  • giới hạn của sức chịu
Toán - Tin
  • điểm khởi lưu
  • điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)
  • điểm lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận