1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yen-denominated

yen-denominated

Kinh tế
  • được tính bằng đồng Yên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận