1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yen

yen

/jen/
Danh từ
  • đồng yên (tiền Nhật bản)
Nội động từ
Kinh tế
  • đồng yên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận