Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yellowish
yellowish
/"jelouiʃ/ (yellowy) /"jeloui/
Tính từ
hơi vàng, vàng vàng
Dệt may
phơn phớt vàng
vàng vàng
Hóa học - Vật liệu
vàng nhạt
Chủ đề liên quan
Dệt may
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận