1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yellowish

yellowish

/"jelouiʃ/ (yellowy) /"jeloui/
Tính từ
  • hơi vàng, vàng vàng
Dệt may
  • phơn phớt vàng
  • vàng vàng
Hóa học - Vật liệu
  • vàng nhạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận