Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yellow spot
yellow spot
/"jelou"spɔt/
Danh từ
giải phẫu
điểm vàng
Kinh tế
vết vàng (cá muối hỏng)
Y học
điểm vàng
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận