1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yellow jacket

yellow jacket

/"jelou"dʤækit/
Danh từ
  • áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận