Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yellow jacket
yellow jacket
/"jelou"dʤækit/
Danh từ
áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)
Thảo luận
Thảo luận