Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yellow flag
yellow flag
/"jelou"flæg/
Danh từ
hàng hải
cờ vàng, cờ kiểm dịch
Kinh tế
cờ vàng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận