1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yeld

yeld

/jeld/
Tính từ
  • không đẻ, nân, xổi
  • không có sữa (bò cái)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận