Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yeld
yeld
/jeld/
Tính từ
không đẻ, nân, xổi
không có sữa (bò cái)
Thảo luận
Thảo luận