1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yearning

yearning

/"jə:niɳ/
Danh từ
  • (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)
  • (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại
Tính từ
  • khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)
  • thương mến; thương cảm, thương hại
Xây dựng
  • sự khát khao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận