1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yearly rainfall

yearly rainfall

Kỹ thuật
  • lượng mưa hàng năm
  • lượng mưa năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận