1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yearly instalment

yearly instalment

Kinh tế
  • khoản tiền trả hàng năm
  • trả góp theo năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận