1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yearly consumption

yearly consumption

Kỹ thuật
  • lượng tiêu thụ hàng năm
  • nhu cầu hàng năm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận