Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yearly capacity
yearly capacity
Cơ khí - Công trình
công suất năm
sản lượng năm
Hóa học - Vật liệu
sản lượng hàng năm
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận