1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yearlong

yearlong

/"jə:,lɔɳ/
Tính từ
  • lâu một năm, dài một năm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận