Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yean
yean
/ji:n/
Động từ
đẻ (cừu, dê)
Thảo luận
Thảo luận