Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yawningly
yawningly
/"jɔ:niɳli/
Phó từ
ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ
Thảo luận
Thảo luận