Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yawl
yawl
/jɔ:l/
Danh từ
xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
Giao thông - Vận tải
xuồng nhẹ có mái chèo (kiểu tàu)
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận