Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yawing
yawing
/jɔ:/
Danh từ
sự đi trệch đường
tàu thuỷ
; sự bay trệch đường
máy bay
Nội động từ
đi trệch đường
tàu thuỷ
; bay trệch đường
máy bay
Chủ đề liên quan
Tàu thuỷ
Máy bay
Thảo luận
Thảo luận