1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yaw system

yaw system

Điện
  • hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận