1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yaw

yaw

/jɔ:/
Danh từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • lắc ngang
  • sự lệch hướng
Kỹ thuật Ô tô
  • chệch hướng
  • xoay quanh trục đứng
Giao thông - Vận tải
  • đảo lái
  • lái trệch hướng
  • sự đảo lái
  • sự trệch đường
Cơ khí - Công trình
  • sự lắc ngang
Vật lý
  • sự trệch hướng
Y học
  • thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận