Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yataghan
yataghan
Danh từ
I-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo Ixlam)
Thảo luận
Thảo luận