1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yashmak

yashmak

/"jæʃmæk/
Danh từ
  • mạng che mặt (phụ nữ Hồi giáo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận