Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yashmak
yashmak
/"jæʃmæk/
Danh từ
mạng che mặt (phụ nữ Hồi giáo)
Thảo luận
Thảo luận