Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yarovize
yarovize
/"jɑ:rəvaiz/
Động từ
xuân hoá (hạt giống)
Thảo luận
Thảo luận