1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yark

yark

Kỹ thuật
  • ga lập tàu
  • kho gỗ
  • nhà máy, xưởng
  • sân
Toán - Tin
  • bãi dỡ hàng
  • thước Anh (0, 9144m)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận