Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yardstick
yardstick
/"jɑ:dstik/
Danh từ
(như) yard-wand
nghĩa bóng
tiêu chuẩn so sánh
Kinh tế
thước yat
tiêu chuẩn so sánh
vật chuẩn
vật mẫu
Dệt may
thước Anh (dài 1 yat)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận