1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yardage

yardage

/"jɑ:didʤ/
Danh từ
  • số đo bằng iat
Dệt may
  • chiều dài (tính bằng yat)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận