yap
/jæp/
Danh từ
- tiếng chó sủa ăng ẳng
- cuộc nói chuyện phiếm
- Anh - Mỹ tiếng lóng sự càu nhàu; sự cãi lại
- Anh - Mỹ tiếng lóng cái mõm
Nội động từ
- sủa ăng ẳng
- nói chuyện phiếm
- Anh - Mỹ tiếng lóng càu nhàu; cãi lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận