Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yaourt
yaourt
/"jɑ:ə:t/ (yoghurt) /"jougə:t/ (yogurt) /"jougə:t/
Danh từ
sữa chua
Thảo luận
Thảo luận