1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yankee bond

yankee bond

Kinh tế
  • trái phiếu yanki
  • Chứng khoán M
  • chứng khoán Mỹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận