Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yammer
yammer
/"jæmə/
Nội động từ
rên rỉ, rền rỉ
Thảo luận
Thảo luận