Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yale lock
yale lock
/"jeil"lɔk/
Danh từ
ổ khoá (hình) ống
Xây dựng
khóa biểu xi lanh
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận