1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yale lock

yale lock

/"jeil"lɔk/
Danh từ
  • ổ khoá (hình) ống
Xây dựng
  • khóa biểu xi lanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận