Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yachtsmanship
yachtsmanship
/"jɔtsmənʃip/
Danh từ
thuật lái thuyền buồm
Thảo luận
Thảo luận