1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yachtsman

yachtsman

/"jɔtsmən/
Danh từ
  • người đi chơi thuyền buồm
  • người thi thuyền buồm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận