Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yachting
yachting
/"jɔtiɳ/
Danh từ
sự đi chơi bằng thuyền buồm
sự thi thuyền buồm
Thảo luận
Thảo luận