1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yacht

yacht

/jot/
Danh từ
  • thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)
Nội động từ
  • đi chơi bằng thuyền buồm
  • thi thuyền buồm
Kinh tế
  • du thuyền
Giao thông - Vận tải
  • thuyền buồm nhẹ
  • thuyền yat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận