1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ y network

y network

Toán - Tin
  • mạng ba nhánh
Điện lạnh
  • mạng sao ba nhánh
  • mạch chữ Y
Kỹ thuật
  • mạng chữ Y
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận