1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ xylograph

xylograph

/"zailəgrɑ:f/
Danh từ
  • bản khắc gỗ
Xây dựng
  • họa tiết bằng gỗ
  • họa tiết gỗ
  • tranh khắc gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận