1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ xanthippe

xanthippe

/zæn"θipi/
Danh từ
  • Xanthippe người vợ lăng loàn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận