Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ xanthic
xanthic
/"zænθik/
Tính từ
hoá học
xantic
xanthic
acid
:
axit xantic
Kỹ thuật
màu vàng
Hóa học - Vật liệu
xantic
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận