1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wyvern

wyvern

/"vaivə:n/ (wyvern) /waivə:n/
Danh từ
  • rồng bay (ở huy hiệu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận