1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wye

wye

/wai/
Danh từ
  • chữ Y
  • vật chữ Y
Điện
  • mạch chữ Y (đa pha)
Cơ khí - Công trình
  • ống nối chạc ba
  • ống nối trạc ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận