Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wye
wye
/wai/
Danh từ
chữ Y
vật chữ Y
Điện
mạch chữ Y (đa pha)
Cơ khí - Công trình
ống nối chạc ba
ống nối trạc ba
Chủ đề liên quan
Điện
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận