Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wych-hazel
wych-hazel
Danh từ
cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)
chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da)
Thảo luận
Thảo luận