1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wych-hazel

wych-hazel

Danh từ
  • cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)
  • chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận