Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wyandotte
wyandotte
/"waiəndɔt/
Danh từ
giống gà vianđôt
Thảo luận
Thảo luận