1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrongly

wrongly

/"rɔɳli/
Phó từ
  • không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý
  • bất công

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận