Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrongly
wrongly
/"rɔɳli/
Phó từ
không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý
bất công
Thảo luận
Thảo luận