Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrongdoing
wrongdoing
/"rɔɳ"du:iɳ/
Danh từ
sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc xấu
pháp lý
điều phạm pháp, tội
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận