1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ write protection

write protection

Toán - Tin
  • sự bảo vệ chống ghi
  • sự bảo vệ ghi
  • sự chống ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận