1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ write off

write off

Kinh tế
  • gạch bỏ
  • gạch sổ
  • khoản bút toán xóa bỏ
  • xóa bỏ
  • xóa bỏ khoản đã thanh toán
  • xóa sổ
Kỹ thuật Ô tô
  • thảo nhanh
  • xác định xe bị hư hoàn toàn bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận