1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ write back

write back

Kinh tế
  • bút toán lại
  • vào sổ lại
  • viết thư trả lời, phúc đáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận